|
What's the Vietnamese word for catch? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for catch
bánh xe ăn khớp
verb
|
|
catch
|
bắt lấy
verb
|
|
gripe
|
chụp lấy
verb
|
|
grab,
clutch,
pounce,
claw,
crab
|
đàn bà có thai
verb
|
|
catch
|
lừa gạt
verb
|
|
fool,
sell,
bamboozle,
bunco,
diddle
|
đuổi lấy
verb
|
|
catch
|
bị nhiểm
noun
|
|
catch
|
bộ phận dùng để hảm máy
noun
|
|
catch
|
khúc
noun
|
|
crop
|
làm cho người ta chú ý
noun
|
|
catch
|
lừa phỉnh
noun
|
|
fallaciousness,
fraudulency,
have-on
|
mối lợi
noun
|
|
boon,
advantage
|
cái móc gài hai mép áo
noun
|
|
catch
|
luân xướng khúc
noun
|
|
catch
|
mưu kế để gạt người nào
noun
|
|
catch
|
nắm được
noun
|
|
catch
|
sự bắt,bắt lấy
noun
|
|
catch
|
sự bắt banh
noun
|
|
catch
|
sự bắt cá
noun
|
|
catch
|
then cửa
noun
|
|
hasp,
latch
|
theo đuổi kịp
noun
|
|
catch
|
vật hay người bị bắt
noun
|
|
catch
|
See Also in English
catch a cold
|
|
bị cảm lạnh
|
catch a bus
|
|
bắt xe buýt
|
catch cold
verb
|
|
nhiễm lạnh,
đặc thành đá
|
catch fire
phrase, verb
|
|
bắt lửa,
lửa bắt cháy,
lửa bốc cháy
|
catch it
|
|
bắt nó
|
catch up
|
|
bắt kịp
|
catch sight of
|
|
bắt cảnh
|
catch up on
verb
|
|
bắt kịp,
chụp lấy lẹ làng
|
catch on
noun, adjective
|
|
bắt lấy,
có kết qủa,
có thành qủa,
sự thành công,
sự thành tựu
|
See Also in Vietnamese
Nearby Translations
|
|
|
|
|
|