|
What's the Vietnamese word for volatile? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for volatile
See Also in English
See Also in Vietnamese
Similar Words
ephemeral
adjective
|
|
không lâu,
không bền,
không vững,
mau tàn
|
capricious
adjective
|
|
thất thường,
có tánh bất thường,
hay biến đổi,
hay thay đổi
|
changeful
adjective
|
|
thay đổi,
có tánh khí thay đổi,
tánh bất thường
|
shifting
adjective
|
|
chuyển dịch,
mưu kế,
thay đổi
|
fleeting
adjective
|
|
thoáng qua,
không lâu dài,
thấm thoát,
thóang qua nhanh
|
mutable
adjective
|
|
có thể thay đổi,
có thể biến đổi,
có thể thay đổi
|
|
|
|
|
|
|