|
English Translation |
|
More meanings for câu đố
riddle
noun
|
|
câu đố,
người bí ẩn,
người khó hiểu,
vật bí ẩn,
vật khó dò,
việc bí ẩn
|
charade
noun
|
|
câu đố
|
conundrum
noun
|
|
câu đố
|
enigma
noun
|
|
câu đố
|
puzzle
noun, verb
|
|
câu đố,
khó xử,
làm bối rối,
làm lúng túng,
khó nghĩ
|
puzzle out
verb
|
|
câu đố,
khám phá
|
puzzles
noun
|
|
câu đố,
người lúng túng
|
puzzle over
|
|
câu đố
|
twiddle
verb
|
|
câu đố,
không làm gì cả,
quay vòng
|
riddles
|
|
câu đố
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|