|
What's the Vietnamese word for kicks? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for kick
chống lại
verb
|
|
fight,
counteract,
stand up,
stand out,
controvert
|
đá
verb
|
|
kick
|
đá đít người nào
verb
|
|
rout
|
đạp
verb
|
|
bicycle,
poach
|
đạp vật gì
verb
|
|
kick
|
phản đối việc gì
verb
|
|
oppose
|
phản kháng
verb
|
|
challenge,
recriminate
|
trở mặt
verb
|
|
kick
|
đá hậu
verb
|
|
kick
|
giựt lùi
verb
|
|
recoil
|
cú đá
noun
|
|
hack
|
đá dở
noun
|
|
kick
|
khí lực
noun
|
|
vim,
vigor,
energy,
character,
ginger
|
lời phàn nàn
noun
|
|
complaint,
gravamen
|
sự chống lại
noun
|
|
frustration,
protest
|
sự đá hậu của ngựa
noun
|
|
kick
|
lời than phiền
noun
|
|
kick
|
sự giựt lùi
noun
|
|
resiliency
|
sự hăng hái
noun
|
|
fervor,
glow,
vehemence,
effervescence,
encouragement
|
sự kháng cự
noun
|
|
kick
|
sự phản kháng
noun
|
|
protest,
frustration,
recrimination,
retroaction
|
thối hậu
noun
|
|
kick
|
See Also in English
kick the bucket
|
|
đá xô
|
kick the ball
|
|
đá bóng
|
penalty kick
noun
|
|
đá phạt,
sự phạt vì đá trái phép
|
free kick
noun
|
|
phạt,
đá tự do
|
kick-off
noun
|
|
bắt đầu,
đá vật gì đi,
giao banh lần đầu
|
kick off
verb
|
|
bắt đầu,
đá ngược
|
kick up
|
|
đá lên
|
kick
noun, verb
|
|
đá,
đá,
đá đít người nào,
đạp,
chống lại
|
kick out
|
|
đá ra
|
kick in
|
|
đá vào
|
Similar Words
|
|
|
|
|
|