|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
up
verb, preposition, adverb
|
|
lên,
lên trên,
nâng lên,
dơ lên,
ở trên
|
smash-up
|
|
đập vỡ
|
smashup
|
|
smashup
|
smash
noun, verb, adverb
|
|
đập vỡ,
đụng mạnh vào,
làm hỏng,
làm thất bại,
đập banh mạnh xuống
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
|
|
|