|
English Translation |
|
More meanings for thất nghiệp
unemployment
noun
|
|
thất nghiệp
|
idle
adjective
|
|
không có hiệu quả,
không có lý do,
lười biếng,
nghỉ chạy,
không giá trị,
rảnh rang
|
out of job
adjective
|
|
thất nghiệp
|
dock
noun
|
|
bến tàu,
bến tàu để chất hàng,
cầu tàu,
cây toan mô thảo,
chổ tàu đậu,
ga chót
|
underwork
verb
|
|
không có việc làm,
không làm việc,
thất nghiệp
|
fall down on the job
verb
|
|
thất nghiệp
|
stand-off
adjective
|
|
thất nghiệp
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|