|
English Translation |
|
More meanings for tòa án
court
noun
|
|
biệt thự,
chổ ở,
đường hẻm,
sân nhà,
tòa án,
thiên đường
|
courthouse
noun
|
|
pháp đình,
tòa án
|
forensic
adjective
|
|
tòa án,
thuộc về tư pháp
|
bench
noun
|
|
băng,
ghế dài,
tòa án
|
law court
noun
|
|
pháp đình,
tòa án
|
tribunate
noun
|
|
tòa án
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|