|
English Translation |
|
More meanings for gián đoạn
discontinuity
noun
|
|
gián đoạn,
sự đứt khúc
|
intermittent
adjective
|
|
gián đoạn
|
discrete
adjective
|
|
đứt đoạn,
gián đoạn,
không liền nhau,
trừu tượng,
vô hình
|
discontinuation
noun
|
|
gián đoạn
|
suspended
adjective
|
|
đình chỉ,
gián đoạn,
hoãn lại,
ngưng chức,
ngưng lại,
triển kỳ
|
intermission
noun
|
|
gián đoạn,
lúc tạm nghĩ,
sự giải lao,
sự tạm ngưng
|
erratic
adjective
|
|
đau chỗ không nhất định,
gián đoạn,
kỳ cục,
kỳ dị,
khác đời,
không chừng
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|